Có 2 kết quả:
功率輸出 gōng lǜ shū chū ㄍㄨㄥ ㄕㄨ ㄔㄨ • 功率输出 gōng lǜ shū chū ㄍㄨㄥ ㄕㄨ ㄔㄨ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
power output (of an electrical device etc)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
power output (of an electrical device etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh