Có 2 kết quả:

功率輸出 gōng lǜ shū chū ㄍㄨㄥ ㄕㄨ ㄔㄨ功率输出 gōng lǜ shū chū ㄍㄨㄥ ㄕㄨ ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

power output (of an electrical device etc)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

power output (of an electrical device etc)

Bình luận 0